từ điển khai thác than

Thể loại:Khai thác than – Wikipedia tiếng Việt

Than đá. Thể loại: Khai thác mỏ theo khoáng sản. Than đá. Sản xuất nhiên liệu. Công nghiệp than.

Tại sao nhu cầu than đá trên thế giới lại luôn có xu hướng …

Công nghiệp khai thác than xuất hiện tương đối sớm và được phát triển từ nửa sau thế kỉ XIX. Sản lượng than khai thác được rất khác nhau giữa các thời kì, giữa các khu vực và các quốc gia, song nhìn chung, luôn có xu hướng tăng lên về số lượng tuyệt đối. Trong vòng 50 năm qua, tốc độ tăng trung bình là 5,4 ...

KHAI THÁC ĐÁ Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "KHAI THÁC ĐÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. Những gì tôi cần để bắt đầu một ngành công nghiệp khai thác đá ở zambia. ... Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Chỉ mục từ: 200. 1k. 2k. 3k. …

Từ điển Luật học: Tổng hợp hơn 2650 Thuật ngữ pháp lý

Từ điển luật học tổng hợp 2650+ Thuật ngữ pháp lý, các quan điểm, khái niệm pháp lý có trích dẫn, lý giải chi tiết. ... (Pre-flight information bulletin) là bản thông báo gồm các NOTAM còn hiệu lực có tính chất khai thác quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động bay, được ...

Khai thác là gì, Nghĩa của từ Khai thác | Từ điển Việt

lò khai thác. working excavation. exploit. exploitation. Giải thích VN: 1. Việc lấy từ lòng đất dầu, khí, khoáng vật hay đá tim được nhờ quá trình thăm dò. 2. Việc đào và sử dụng [ [quặng.]] Giải thích EN: 1. the process of extracting from the earth the oil, gas, minerals, or rocks found there as ...

'than nguyên khai' là gì?. Nghĩa của từ 'than nguyên khai'

Khai thác nguồn tài nguyên, than, gỗ. 2. Khai thác than 4. 3. Đi để khai thác gỗ than bột. 4. Than đang được khai thác ở quận Mzimba. 5. Đầu tháng 9, quân Nhật chiếm được Thái Nguyên và khai thác các mỏ than ở đây để cung cấp nhiên liệu cho mình.

Thực trạng khai thác than đá ở Việt Nam hiện nay …

Vì vậy việc khai thác than đá tại Việt Nam luôn là yếu tố nóng, được chăm sóc. Tình hình khai thác than đá ở Việt Nam cũng luôn có những dịch chuyển nhất định trong thời hạn gần đây . ... Mật độ chứa …

việc khai thác than trong tiếng Nhật là gì?

việc khai thác than tiếng Nhật? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ việc khai thác than trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ việc khai thác than tiếng Nhật nghĩa là gì. * exp - さいたん - 「 …

Khai thác mỏ – Wikipedia tiếng Việt

Khai thác mỏ. Chuquicamata, Chile, mỏ đồng lộ thiên có chu vi lớn nhất và độ sâu khai thác đứng hàng thứ hai trên thế giới. Khai thác mỏ là hoạt động khai thác khoáng sản hoặc các vật liệu địa chất từ lòng đất, thường là các …

Nghĩa của từ Khai thác

khai thác khoáng sản. khai thác than. có kế hoạch khai thác gỗ hợp lí. Đồng nghĩa: khai khẩn. phát hiện và sử dụng những cái có ích còn ẩn giấu hoặc chưa được tận dụng. khai thác thị trường trong nước. khai thác nguồn tư liệu quý. tra xét, dò hỏi để biết được ...

máy khai thác than kiểu tang quay tiếng Trung là gì?

Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy khai thác than kiểu tang quay tiếng Trung nghĩa là gì. máy khai thác than kiểu tang quay. (phát âm có thể chưa chuẩn) gǔn jiǎn shì cǎi méi jī. (phát âm có thể chưa chuẩn)

tailieuXANH

Từ điển kỹ thuật mỏ Anh – Việt part 1. tài liệu "Từ điển kỹ thuật mỏ Anh – Việt" được biên soạn giúp cho đông đảo cán bộ quan tâm đến ngành mỏ có tài liệu tham khảo, tra cứu để đọc các tài liệu xuất bản bằng tiếng Anh về ngành mỏ.

Nghĩa của từ Khai thác

khai thác than. có kế hoạch khai thác gỗ hợp lí. Đồng nghĩa: khai khẩn. phát hiện và sử dụng những cái có ích còn ẩn giấu hoặc chưa được tận dụng. khai thác thị trường trong nước. khai thác nguồn tư liệu quý. tra xét, dò hỏi để biết được những bí mật của …

sự khai thác

sự khai thác. development. sự khai thác nhiều lần: multiple development. excavation. exploitation. extraction. sự khai thác cát: sand extraction. sự khai thác năng lượng: energy extraction.

Dịch Sang Tiếng Anh Khai Thác Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ

1. tiến hành hoạt động để thu lấy những nguồn lợi sẵn có trong thiên nhiên– khai thác khoáng sản– khai thác than– có kế hoạch khai thác gỗ hợp lí. Từ điển Việt-Anh Viện Ngôn Ngữ, nxb Văn hóa Thông tin (tr. 500) cho tương đương tiếng Anh của động từ …

Tra từ: khai thác

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: khai thác Từ điển Hán Nôm ... "Tiên đế khai thác thổ vũ, cù lao hậu định, nhi kim đạn tiểu phí, cử nhi khí chi",,, (Ngu Hủ truyện ). 2. Phiếm chỉ khoách đại, khoách sung. Cựu Đường Thư ...

Từ Điển

khai thác : đgt (H. thác: mở rộng ra) 1.Mở mang để thu lấy nguồn lợi: Phải phục hồi, khai thác, phát huy vốn cũ (PhVĐồng).2. Sử dụng triệt để: Khai thác những tài liệu bắt được của địch.3. Hỏi cặn kẽ để nắm được tình hình: Khai thác một tù binh.: Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân

Than đá – Wikipedia tiếng Việt

Khai thác than và đốt nhiên liệu than của nhà máy điện và các quá trình công nghiệp có thể gây ra thiệt hại lớn về môi trường. ... Việc sản xuất than cốc từ than tạo ra amonia, nhựa than và các hợp chất khí như các sản phẩm phụ nếu thải ra đất, không khí hoặc ...

KHAI THÁC

Tra từ 'khai thác' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share

Tra từ: xích

xích. 1. (Danh) Lượng từ: đơn vị chiều dài (Anh và Mĩ quốc). § Một "xích" bằng mười hai "thốn" Anh, tức là 9 tấc 1 phân 4 li. Ta gọi là một mã. ① Cũng như chữ xích thước đo của nước Anh-cát-lợi, tức là 9 tấc 5 phân 2 li tây. Ta gọi là một mã. Thước ...

Quy trình khai thác than | Tiếng Anh Kỹ Thuật

Quy trình khai thác than. 1.Land clearing topsoil removal: San phẳng dở bỏ tầng đất mặt. 2.Overburden drilling and blasting: Khoan bóc vỉa và nổ mìn. 3.Overburden …

Từ Điển

đt. Đẩy ra, nâng lên, mở-mang: Khai-thác, triền-thác. thác : bt. Đá mài dao; mạ, xi; sai lầm: Thất-thác. thác : dt. Túi, bọc đựng đồ: Nang-thác. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức: thác - d. Chỗ dòng suối, dòng sông có nước chảy từ trên cao trút xuống thấp : …

KHAI THÁC TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN Tiếng anh là gì

ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KHAI THÁC TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. tiếng việt. ... Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Chỉ mục từ: …

Nghĩa của từ Khai thác than

Nghĩa của từ Khai thác than - Từ điển Việt - Anh: coal mining Anh - Việt Anh - Anh Việt - Anh Pháp - Việt Việt - Pháp Việt - Việt Nhật - Việt Việt - Nhật Anh - Nhật Nhật - Anh Viết …

khai thác in English

Check 'khai thác' translations into English. Look through examples of khai thác translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Khai thác than đá và nguy cơ tiềm ẩn

Khai thác than là quá trình khai thác than từ trong lòng đất. Than đá được đánh giá cao về hàm lượng năng lượng và từ những năm 1880 đã được sử dụng rộng rãi để sản xuất điện. Các ngành công nghiệp thép và xi măng sử …

Phép dịch "Khai thác" thành Tiếng Anh

+ Thêm bản dịch Thêm khai thác Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh . exploit verb. Có bất cứ điểm yếu nào mà ta chưa hề khai thác không? ... Ruth nay 18 tuổi và đã bắt đầu làm khai thác từ năm lên 12 tuổi. (John 17:16) Ruth, who is 18, ...

Khai thác than tác động đến môi trường

Việc khai thác than trong nhiều năm qua, đã gây ra những biến động xấu về môi trường. Tại các vùng khai thác than đã xuất hiện những núi đất, đá thải cao gần 200m, những moong khai thác sâu khoảng 100m. Để sản xuất 1 tấn than, cần bóc đi từ 8 đến 10 m3 đất phủ, thải ...

khai thác là gì? hiểu thêm văn hóa Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khai thác trong Tiếng Việt. khai thác có nghĩa là: - đgt. . . Hoạt động để thu lấy những sản vật có sẵn trong tự nhiên: khai thác tài nguyên khai thác lâm thổ sản. . . Tận dụng hết khả năng tiềm tàng, đang ẩn giấu: khai thác khả năng của ...

Phép dịch "khai khoáng" thành Tiếng Anh

Bản dịch "khai khoáng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. bất kỳ. Trên hết, chúng tôi đang khai khoáng trên bề mặt trái đất. Because after all, we're doing above-ground mining . ted2019. Khai khoáng: khai thác khoáng sản tinh từ lòng đất. Extractive: taking raw materials from the earth ...

"khai thác" là gì? Nghĩa của từ khai thác trong tiếng Việt. Từ điển

Hoạt động để thu lấy những sản vật có sẵn trong tự nhiên: khai thác tài nguyên khai thác lâm thổ sản. 2. Tận dụng hết khả năng tiềm tàng, đang ẩn giấu: khai thác khả năng của đồng bằng sông Cửu Long. 3. Tra xét, dò hỏi để biết thêm điều bí mật: khai thác tù binh ...

KHAI THÁC THAN Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "KHAI THÁC THAN" trong tiếng việt-tiếng anh. Cáp cao su bọc linh hoạt này được sử dụng trong khai thác than. - This rubber sheathed flexible cable …

Phép dịch "Khai thác" thành Tiếng Anh

Phép dịch "Khai thác" thành Tiếng Anh. Exploitation, exploit, develop là các bản dịch hàng đầu của "Khai thác" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Khai thác hình ảnh vận động đoàn …

Tra từ: thác

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: thác. 1. (Động) Bưng, nâng, chống, nhấc. Như: "thác trước trà bàn" bưng mâm trà, "thác tai" chống má. Thủy hử truyện : "Một đa thì, tựu sảnh thượng phóng khai điều trác tử, trang khách thác xuất nhất dũng bàn, tứ dạng thái sơ, nhất bàn ngưu nhục ...

Tra từ: khai

Từ điển Trần Văn Chánh. ① Mở, mở cửa: Mở cửa; Mở khóa; , Khéo đóng, không có then gài mà không thể mở cửa (Lão tử); …

Nghĩa của từ Khai thác

excavation. lò khai thác. working excavation. exploit. exploitation. Giải thích VN: 1. Việc lấy từ lòng đất dầu, khí, khoáng vật hay đá tim được nhờ quá trình thăm dò. 2. Việc đào và …